[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

arrange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈreɪndʒ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

arrange ngoại động từ /ə.ˈreɪndʒ/

  1. Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn.
    arrange in alphabetical order — sắp xếp theo thứ tự abc
    to arrange a room — sửa soạn căn phòng
    to arrange one's hair — chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
  2. Thu xếp; chuẩn bị.
    to arrange a meeting — thu xếp cuộc gặp gỡ
    to arrange a marriage — thu xếp việc cưới xin
  3. Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau... ).
  4. Cải biên, soạn lại.
    to arrange a piece of music — cải biên một bản nhạc
    to arrange a play for broadcasting — soạn lại một vở kịch để phát thanh
  5. (Toán học) Chỉnh hợp.
  6. (Kỹ thuật) Lắp ráp.
  7. (Quân sự) Sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

arrange nội động từ /ə.ˈreɪndʒ/

  1. Thu xếp; chuẩn bị.
    to arrange to come early — thu xếp để đến sớm
  2. Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận.
    to arrange with somebody about something — dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
  3. (Quân sự) Đứng thành hàng ngũ chỉnh tề.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]