[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

apparatus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.pə.ˈræ.təs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

apparatus số nhiều apparatuses /ˌæ.pə.ˈræ.təs/

  1. Đồ thiết bị; máy móc.
  2. (Sinh vật học) Bộ máy.
    the digestive apparatus — bộ máy tiêu hoá
  3. Đồ dùng, dụng cụ.
    fishing apparatus — đồ đánh cá

Tham khảo

[sửa]