alignment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Danh từ
[sửa]alignment
- Sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng.
- out of alignment — không thẳng hàng
- in alignment with — thẳng hàng với
Tham khảo
[sửa]- "alignment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)