abstraction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æb.ˈstræk.ʃən/
Hoa Kỳ | [æb.ˈstræk.ʃən] |
Danh từ
[sửa]abstraction /æb.ˈstræk.ʃən/
- Sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá.
- Cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng.
- Sự lơ đãng.
- Sự chiết ra, sự rút ra.
- Sự lấy trộm, sự ăn cắp.
Tham khảo
[sửa]- "abstraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.stʁak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abstraction /ap.stʁak.sjɔ̃/ |
abstractions /ap.stʁak.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abstraction /ap.stʁak.sjɔ̃/ |
abstractions /ap.stʁak.sjɔ̃/ |
abstraction gc /ap.stʁak.sjɔ̃/
- Sự trừu tượng hóa.
- Điều trừu tượng.
- (Số nhiều) Điều viễn vông, cái viễn vông.
- faire abstraction de — không kể đến
- "Le principe essentiel de la science, c’est de faire abstraction du surnaturel" (Renan) — nguyên lý thiết yếu của khoa học là không kể đến siêu nhiên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abstraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)