[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

maverick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæv.rɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

maverick (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈmæv.rɪk/

  1. Con chưa đánh dấu.
  2. Người đảng viêntổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội.

Nội động từ

[sửa]

maverick nội động từ /ˈmæv.rɪk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi lạc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)