Khác biệt giữa bản sửa đổi của “retire”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
#: ''retiting age'' — tuổi về hưu |
#: ''retiting age'' — tuổi về hưu |
||
# {{term|Quân sự}} [[rút lui|Rút lui]]. |
# {{term|Quân sự}} [[rút lui|Rút lui]]. |
||
# [[ |
# [[bỏ cuộc]]. |
||
#: ''to '''retire''' from the race'' — bỏ cuộc đua |
#: ''to '''retire''' from the race'' — bỏ cuộc đua |
||
Bản mới nhất lúc 06:04, ngày 14 tháng 7 năm 2022
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.ər/
Nội động từ
[sửa]retire nội động từ /rɪ.ˈtɑɪ.ər/
- Rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo... ).
- to retire from the room — ra khỏi căn phòng
- to retire from the world — rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
- to retire for the night; to retire to bed — đi ngủ
- to retire into oneself — thu vào cái vỏ của mình mà sống
- Đi ngủ ((cũng) to retire to bed).
- Thôi việc; về hưu.
- to retire from business — thôi không kinh doanh nữa
- to retire on a pension — về hưu
- retiring pension — lương hưu trí
- retiting age — tuổi về hưu
- (Quân sự) Rút lui.
- bỏ cuộc.
- to retire from the race — bỏ cuộc đua
Ngoại động từ
[sửa]retire ngoại động từ /rɪ.ˈtɑɪ.ər/
- Cho về hưu (công chức).
- (Quân sự) Cho rút lui.
- (Tài chính) Rút về, không cho lưu hành (một loại tiền... ).
Chia động từ
[sửa]retire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retire | |||||
Phân từ hiện tại | retiring | |||||
Phân từ quá khứ | retired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retires hoặc retireth¹ | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired hoặc retiredst¹ | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | will/shall² retire | will/shall retire hoặc wilt/shalt¹ retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire | will/shall retire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retire | retire hoặc retirest¹ | retire | retire | retire | retire |
Quá khứ | retired | retired | retired | retired | retired | retired |
Tương lai | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire | were to retire hoặc should retire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retire | — | let’s retire | retire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]retire /rɪ.ˈtɑɪ.ər/
Tham khảo
[sửa]- "retire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)