[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ngh

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Nguyentrongphu (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:36, ngày 19 tháng 10 năm 2011. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]
Tra từ bắt đầu bởi
ngh

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤ː˨˩ŋəː˧˧ŋəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəː˧˧

Từ đồng âm

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ngh

  1. Phụ âm kép trong tiếng Việt, dùng để ghi âm 33/. Dùng trước i, e và ê.