ng
Giao diện
Xem NG Xem Ng Xem .ng Xem -ng Xem ng̃ Xem Ng̃ Xem ŋ
Đa ngữ
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]ng
- (Khoa đo lường) Nanôgam.
Tiếng Tagalog
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Giới từ
[sửa]ng (chính tả Baybayin ᜈᜅ᜔)
- Thuộc, của, ở.
- kuwento ng bayan — chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
- luto ng kusinero — đồ ăn do đầu bếp nấu
- Về phía, hướng về.
- Pumasok ng silid si Tatay nang may dumating na bisita. — Bố đã vào phòng lúc khi khách tới.
- Bibiyahe ng Saudi ang kaibigan ko para magtrabaho. — Bạn của tôi sẽ đi nước Saudi để làm việc.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Từ viết tắt
- Khoa đo lường
- Từ tiếng Tagalog có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Tagalog có từ đồng âm
- Giới từ
- Mục từ tiếng Tagalog
- Giới từ tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms with missing Baybayin script entries
- tiếng Tagalog terms with Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ viết tắt đa ngữ