[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

much

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:05, ngày 9 tháng 10 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmətʃ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

much more; most /ˈmətʃ/

  1. Nhiều, lắm.
    much water — nhiều nước
    much time — nhiều thì giờ
    there is so much pleasure in reading — đọc sách rất thú vị

Thành ngữ

[sửa]
  • to be too much for: Không địch nổi (người nào về sức mạnh).

Phó từ

[sửa]

much /ˈmətʃ/

  1. Nhiều, lắm.
    I found him much altered — tôi thấy hắn thay đổi nhiều
  2. Hầu như.
    much of a size — hầu như cùng một cỡ

Thành ngữ

[sửa]
  • much the same:
    1. Như nhau, chẳng khác gì nhau.
      they are much the same in arithmetic — về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
  • twice (three times...) as much:
    1. Bằng hai (ba... ) chừng nầy, gấp hai (ba... ) thế.
      you can take twice as much — anh có thể lấy gấp hai thế
  • not so much as:
    1. Ngay cả đến... cũng không.
      he never so much as touched a book — ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến

Danh từ

[sửa]

much /ˈmətʃ/

  1. Nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn.
    much of what your say is true — phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]