[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

có tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ta̤ːj˨˩kɔ̰˩˧ taːj˧˧˧˥ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ taːj˧˧kɔ̰˩˧ taːj˧˧

Tính từ

[sửa]

có tài

  1. Từ diễn tả người có tài năng khiếu bẩm sinh, tài năng trời cho, rất giỏi trong cái gì đó.
    Chị Hương là người có tài.

Dịch

[sửa]