[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

less

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

less cấp so sánh của little /ˈlɛs/

  1. Nhỏ hơn, hơn, ít hơn, kém.
    less noise, please! — ồn vừa chứ!
    of less value — kém giá trị hơn
    of less importance — kém quan trọng hơn

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

less /ˈlɛs/

  1. Nhỏ hơn, hơn, ít hơn, không bằng, kém.
    speak less and listen more — hãy nói ít nghe nhiều
    less clever than — không thông minh bằng
    less hurt than frightened — sợ nhiều hơn là đau
    though not strong, he is none the less active — tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn

Danh từ

[sửa]

less /ˈlɛs/

  1. Số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy.
    less than twenty of them remain now — bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
    I cannot take less — tôi không thể lấy ít hơn
    in less than a year — chưa đầy một năm

Thành ngữ

[sửa]

Giới từ

[sửa]

less /ˈlɛs/

  1. Bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi.
    a year less two months — một năm kém hai tháng

Tham khảo

[sửa]