extirpate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt] |
Ngoại động từ
extirpate ngoại động từ /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/
Chia động từ
extirpate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "extirpate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)