[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

extirpate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

extirpate ngoại động từ /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/

  1. Nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ... ); cắt bỏ (cái u... ).
  2. Làm tuyệt giống, trừ tiệt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]