[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

extirpate

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Tildebot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:47, ngày 13 tháng 7 năm 2007 (Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/

Ngoại động từ

extirpate ngoại động từ /ˈɛk.stɜː.ˌpeɪt/

  1. Nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ... ); cắt bỏ (cái u... ).
  2. Làm tuyệt giống, trừ tiệt.

Tham khảo