[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vacancy

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈveɪ.kənt.si/

Danh từ

[sửa]

vacancy /ˈveɪ.kənt.si/

  1. Tình trạng trống rỗng.
  2. Khoảng không, khoảng trống.
    a vacancy on a page — một khoảng trống trên trang giấy
  3. Tình trạng bỏ không (nhà ở).
  4. Chỗ khuyết; chỗ trống.
    a vacancy in the government — một chỗ khuyết trong chính phủ
  5. Sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi.
  6. Sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại.

Tham khảo

[sửa]