vacancy
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈveɪ.kənt.si/
Danh từ
vacancy /ˈveɪ.kənt.si/
- Tình trạng trống rỗng.
- Khoảng không, khoảng trống.
- a vacancy on a page — một khoảng trống trên trang giấy
- Tình trạng bỏ không (nhà ở).
- Chỗ khuyết; chỗ trống.
- a vacancy in the government — một chỗ khuyết trong chính phủ
- Sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi.
- Sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại.
Tham khảo
- "vacancy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)