[go: up one dir, main page]

Cốông

edit

Numeral

edit

tìm

  1. (Golden Côống) one

References

edit
  • Phạm Huy. 1998. Bước đầu tìm hiểu văn hóa dân tộc Côống. Lai Châu: Sở Văn Hóa Thông Tin Lai Châu.

Scottish Gaelic

edit

Pronunciation

edit

Noun

edit

tìm f (genitive singular tìme, plural tìmean)

  1. time

Synonyms

edit

Derived terms

edit

Vietnamese

edit

Etymology

edit

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (to search, SV: tầm).

Pronunciation

edit

Verb

edit

tìm

  1. to search, to seek, to look for
  2. to find

Synonyms

edit