[go: up one dir, main page]


𮮬 U+2EBAC, 𮮬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2EBAC
𮮫
[U+2EBAB]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮮭
[U+2EBAD]

Translingual

edit

Han character

edit

𮮬 (Kangxi radical 208, +4, 17 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Han character

edit

𮮬 (transliteration needed)

  1. Nôm form of nu.

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Zhuang

edit

Noun

edit

𮮬

  1. Sawndip form of nou