[go: up one dir, main page]

Jump to content

tuổi trẻ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

tuổi +‎ trẻ.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tuổi trẻ

  1. youth
    Synonyms: tuổi xuân, tuổi xanh