phiên chế
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [fiən˧˧ t͡ɕe˧˦]
- (Huế) IPA(key): [fiəŋ˧˧ t͡ɕej˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [fiəŋ˧˧ cej˦˥]
Verb
[edit]- (military) to organize troops
- 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
- Mười người lính Mông Cổ phiên chế thành một tiểu đội do một viên Thập phu trưởng suất lãnh, […]
- Ten Mongol soldiers constitute a squad, which is led by a decurion; […]