[go: up one dir, main page]

Jump to content

phiên chế

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

phiên chế

  1. (military) to organize troops
    • 2005, chapter 3, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Mười người lính Mông Cổ phiên chế thành một tiểu đội do một viên Thập phu trưởng suất lãnh, []
      Ten Mongol soldiers constitute a squad, which is led by a decurion; []