chuyên viên (“specialist”) + lưu trữ (“to archive”)
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˧˧ viən˧˧ liw˧˧ t͡ɕɨ˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕwiəŋ˧˧ viəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ viəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˨˩˦] ~ [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ jiəŋ˧˧ lɨw˧˧ ʈɨ˨˩˦]
chuyên viên lưu trữ
- archivist