[go: up one dir, main page]

Jump to content

oai nghiêm

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 威嚴 (SV: uy nghiêm).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

oai nghiêm

  1. grave; solemn and dignified
    Synonym: uy nghiêm
    Bức tượng Phật trông rất đỗi oai nghiêm, ai đi ngang qua cũng phải cúi đầu.
    The Buddhist statue looks so utterly majestic that anyone who passes would feel obliged to bow.