choáng
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Adjective
[edit]Noun
[edit](classifier cơn) choáng • (𤶜 - 𨡈, 𤶏)
Derived terms
[edit]- chếnh choáng (từ láy, tipsy)
- choáng ngợp (overwhelmed)
- choáng váng (từ láy, dizzy)
- chuếnh choáng (từ láy, stunned)
(classifier cơn) choáng • (𤶜 - 𨡈, 𤶏)