[go: up one dir, main page]

Zum Inhalt springen

thực vật

Aus Wiktionary, dem freien Wörterbuch

thực vật (Vietnamesisch)

[Bearbeiten]
[1] thực vật

Aussprache:

IPA: [tʰɨk̚˧˨ʔ vət̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] eukaryotischer Organismus, der meist in der Lage ist Photosynthese zu betreiben; Pflanze

Synonyme:

[1] cây

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] thực vật học

Übersetzungen

[Bearbeiten]
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thực vật
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thực vật
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1042.