Category:Roof tiles

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Internationalization
Čeština: střešní tašky
Deutsch: Dachziegel
English: roof tiles
Nederlands: dakpannen
中文:屋瓦
<nowiki>teja; жабынқыш; roof tile; керемида; kiremit; 瓦; taktegel; черепиця; còp; 瓦; 瓦; Dachziegl; 기와; жабынқыш; tegolo; ќерамида; panchi di dak; tella; tuile; crijep; ngói; جابىنقىش; jabınqış; цреп; telha; 瓦; жабынқыш; takstein; takstein; ಹೆಂಚು; roof tile; بلاط السقف; teol; 瓦; черепица; teila; teula; Dachziegel; teil to; cop; дахоўка; կղմինդր; 瓦; tagsten; კრამიტი; 瓦; tuule; רעף; Tegula; खपरैल और चौके; ᱠᱷᱟᱯᱨᱟ; ਛੱਤ ਦੀਆਂ ਟਾਇਲਾਂ; telha; Roof tiles; 瓦; ஓடு; tegola; 瓦; Dachziegel; teule; дахоўка; جابىنقىش; цреп; tiha; dakpan; cseréptető; canali; crep; ಓಡು; کاشی بام; Katusekivi; උළු; strešnik; střešní taška; cherepitsa; kattotiili; genting atap; dachówka; മേൽക്കൂര ഓട്; crijep; jabınqış; черепица; 瓦; 瓦; tella; țiglă; κεραμίδι; kārniņš; pieza de albañilería para canalizar precipitaciones; composant céramique grossières en terre cuite, qui est utilisé pour la couverture des toits en pente; кровельный штучный материал; flächige grobkeramische Bauelemente aus gebranntem Ton, die zum Eindecken von geneigten Dächern genutzt werden; vật liệu xây dựng; будаўнічы матэрыял для дахаў; pişmiş topraktan yapılmış çatı kaplaması; 屋根葺きに用いられる建材; rodzaj obiektu do krycia dachów o różnych kształtach i wymiarach, tradycyjnie ceramiczny; לוח עמיד לחום ומים לריצוף גגות; gwneuthuriad to; elemento in terracotta utilizzato per la copertura dei tetti in pendenza; keraaminen katetarvike; tile designed mainly to keep out rain; cserepekkel burkolt tetőszerkezet; plochý stavební prvek určený na pokrytí střechy kvůli ochraně před deštěm, sněhem a povětrnostními vlivy; 흙이나 시멘트 등으로 구운 지붕을 이루는 물건; tegole; Teules; Tija; Teja; Pressdachziegel; Ziegeldeckung; Strangdachziegel; Strangfalzziegel; Dachpfanne; Ziegeldach; Feierabendziegel; Ngói âm dương; чарапіца; kārniņi; dakstiņš; dakstiņi; 瓦片; Цријеп; 甍; かわら; 屋根瓦; Tile; Tîle; Tvåkupigt taktegel; Tegelpannor; Tegelpanna; Takpanna; Enkupigt taktegel; רעפים; Teula; dakpannen; Canaleddu; Canaluni; Telhas; tella de cerámica; 와당; roofing tile; дахівка; tegl; черепичное остроугольное поперечное перекрытие</nowiki>
ngói 
vật liệu xây dựng
Tải lên phương tiện
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Là một
  • roofing
Là tập hợp con của
Một phần của
Nối liền
Cách dùng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q268547
định danh GND: 4140261-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85135357
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119731129
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00565242
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 27631
định danh NKC: ph121982
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX557017
BabelNet ID: 17394650n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007536569005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Roof tiles”

188 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 188 tập tin.