[go: up one dir, main page]

跳转到内容

ưu ái

維基詞典,自由的多語言詞典

越南語

[编辑]

詞源

[编辑]

漢越詞,來自優愛

發音

[编辑]

動詞

[编辑]

ưu ái

  1. 偏愛
    • 2018年1月10日, “Ông Đinh La Thăng: 'Tôi rất mệt' [丁羅升先生稱:“我很累”]”, 出自 VNExpress[1]:
      Luật sư Thiệp hỏi tiếp: "Có phải vì PVN đầu tư hàng trăm tỷ vào Oceanbank nên ngân hàng này mới ưu ái cho PVC vay vốn với lãi suất chỉ với hơn 5%?".
      Thiệp 律師接著問:“是否因為PVN(越南國家油氣集團)向Oceanbank(大洋銀行)投資了數千億(越南盾),所以這家銀行才專為PVC提供了超過5%的利率?”