漢越音
- 的:đích, để
- 氐:đê, để, chi
- 底:đắc, để
- 缔:đề, để, đế
- 軧:để
- 砥:chỉ, để
- 弤:để, quyên
- 抵:chỉ, để
- 骶:để
- 邸:để
- 阺:để
- 詆:đề, để
- 诋:để
- 䣌:để
- 荑:di, đề, để, đệ
- 提:thì, đề, để
- 䑛:chỉ, để, thị, thỉ
- 觝:để
- 締:đề, để, đế
- 柢:thần, để, đế
- 菧:để
- 呧:thánh, để
- 舐:chỉ, để, thị, thỉ
- 㡳:để
- 牴:để
- 坻:chỉ, để, trì, chì
- 㭽:để
(常用字)
喃字
- :để
- 厎:để, chỉ
- 氐:chi, đê, để
- 底:đẩy, đé, để, đẻ, đẽ, đây, đáy, đun
- 缔:đề, để, đế
- 帝:đấy, đó, đê, đí, để, đế
- 軧:để
- 砥:đe, để, chỉ
- 弤:để
- 抵:để, dề, chỉ
- 骶:để
- 邸:để
- :để
- 阺:để
- 詆:để
- 诋:để
- 提:rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè
- 扙:lượn, để, rượn
- 觝:để
- 締:rế, đề, để, đế
- 柢:đề, để, đế
- 菧:để
- 呧:để
- 㡳:để
- 牴:để
- 坻:trì, để, đế, chỉ, chì
- 扺:để, chỉ, quơ
汉字:阺 呧 的 㡳 骶 牴 氐 邸 扺 荑 诋 詆 䑛 締 軧 柢 䣌 底 菧 厎 缔 弤 帝 舐 砥 扙 抵 坻 提 㭽 觝
- 放,置
- 留,保留
- 让