[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ vĩnh (“mãi mãi”) + cửu (“lâu dài”).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïʔïŋ˧˥ kḭw˧˩˧jïn˧˩˨ kɨw˧˩˨jɨn˨˩˦ kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ̈ŋ˩˧ kɨw˧˩vïŋ˧˩ kɨw˧˩vḭ̈ŋ˨˨ kɨ̰ʔw˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

vĩnh cửu

  1. (Xem từ nguyên 1) Lâu dài, mãi mãi.
    Biến cái thất bại tạm thì ra cái thành công vĩnh cửu (Trần Văn Giàu)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa