[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

vĩnh cửu

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do DefenderTienMinh07 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:10, ngày 5 tháng 2 năm 2023 (Thôi thêm vô cho nó chắc). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ vĩnh (“mãi mãi”) + cửu (“lâu dài”).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïʔïŋ˧˥ kḭw˧˩˧jïn˧˩˨ kɨw˧˩˨jɨn˨˩˦ kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ̈ŋ˩˧ kɨw˧˩vïŋ˧˩ kɨw˧˩vḭ̈ŋ˨˨ kɨ̰ʔw˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vĩnh cửu

  1. (Xem từ nguyên 1) Lâu dài, mãi mãi.
    Biến cái thất bại tạm thì ra cái thành công vĩnh cửu (Trần Văn Giàu)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]