[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 天鵝.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ŋaː˧˧tʰiəŋ˧˥ ŋaː˧˥tʰiəŋ˧˧ ŋaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ŋaː˧˥tʰiən˧˥˧ ŋaː˧˥˧

Danh từ

sửa

(loại từ con) thiên nga

  1. Chimnước, cỡ lớn, cùng họ với ngỗng, lông trắng hoặc đen, sốngphương Bắc, thường nuôi làm cảnh.

Tham khảo

sửa