[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˧ʐəj˧˥ɹəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəj˧˥ɹəj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

rây

  1. Đồ dùng gồm lưới kim loại, lỗ nhỏ li ti, căng trên khung để lọc lấy những hạt mịn nhỏ.
    Mua cái rây.

Động từ

sửa

rây

  1. Lắc tròn đều cái rây để hạt nhỏ mịn rơi xuống phía dưới.
    Rây bột.

Tham khảo

sửa

Tiếng Nùng

sửa

Danh từ

sửa

rây

  1. (Nùng Inh) nương, rẫy.

Tham khảo

sửa