[go: up one dir, main page]

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
matras
/mat.ʁa/
matras
/mat.ʁa/

matras /mat.ʁa/

  1. (Hóa học) Bình cầu cổ dài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít matras
Số nhiều matrassen
Dạng giảm nhẹ
Số ít matrasje
Số nhiều matrasjes

Danh từ

sửa

matras  (số nhiều matrassen, giảm nhẹ matrasje gt)

  1. nệm: cái bức bằng vật chất ngọt để ngủ

Từ liên hệ

sửa

bed