Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu huỳnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
lưu huỳnh
lưu huỳnh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
hwi̤ŋ
˨˩
lɨw
˧˥
hwin
˧˧
lɨw
˧˧
hwɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
hwiŋ
˧˧
lɨw
˧˥˧
hwiŋ
˧˧
Danh từ
sửa
lưu huỳnh
Á kim
màu
vàng
,
rắn
, thường dùng trong việc
chế tạo
cao-su
và làm
diêm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sulfur
(en)
(
Mỹ
),
sulphur
(
Anh
)
Tiếng Gruzia
:
გოგირდი
(
gogirdi
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
azufre
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
硫磺
Tham khảo
sửa
"
lưu huỳnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)