Address
:
[go:
up one dir
,
main page
]
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dele
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdi.ˌli/
Danh từ
sửa
dele
/ˈdi.ˌli/
(
Ngành in
)
Dấu
bỏ
(chỉ chữ, dòng bỏ đi).
Ngoại động từ
sửa
dele
ngoại động từ
/ˈdi.ˌli/
(
Ngành in
)
Ghi
dấu
bỏ
(một chữ, một dòng... ).
Tham khảo
sửa
"
dele
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)