gli
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gli |
Hiện tại chỉ ngôi | glir |
Quá khứ | gled/glei |
Động tính từ quá khứ | glidd |
Động tính từ hiện tại | — |
gli
- Trợt, trượt.
- Pass deg så du ikke glir på isen!
- Lướt, lướt qua.
- Båten glir sakte gjennom vannet.
- Arbeidet glir lett unna når vi er så mange.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "gli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)