gods
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gods | godset |
Số nhiều | gods, godser | godsa, godsene |
gods gđ
- Hàng hóa, hành lý, đồ đạc, vật dụng.
- lasting/lossing av gods
- å være rik på gods og gull — Giàu tiền lắm của.
- jordisk gods — Vật chất.
- Khung kim loại. !
- Det var sprekker i godset.
- Đất đai, sản nghiệp.
- Det var mange ansatte på godset.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) godsekspedisjon gđ: Nơi gởi và nhận hành lý.
- (1) godstog gđ: Xe lửa chở hàng hóa.
- (1) reisegods: Hành lý.
- (3) godseier gđ: Địa chủ.
Tham khảo
sửa- "gods", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)