[go: up one dir, main page]

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reisegods reisegodset
Số nhiều reisegods, reisegodser reisegodsa, reisegodsene

reisegods

  1. Hành lý, hành trang.
    Han sendte bagasjen som reisegods.

Tham khảo

sửa