[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.trən/

Danh từ

sửa

citron /ˈsɪ.trən/

  1. (Thực vật học) Cây thanh yên.
  2. Quả thanh yên.
  3. Màu vỏ chanh ((cũng) citron colour).

Tham khảo

sửa