Thể loại:Sơ khai
Giao diện
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sơ khai. |
Thể loại này không hiển thị trong các trang thành viên của nó trừ khi tùy chọn cá nhân (Giao diện → Hiển thị thể loại ẩn) được đặt. |
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
Bài sơ khai là bài ngắn, thường có một đoạn văn hay ít hơn. Những bài sơ khai chỉ phác ra những thông tin cơ bản và chưa đầy đủ. Nếu như bạn có khả năng thì hãy góp sức viết bổ sung. Nếu gặp một bài sơ khai, bạn hãy đặt thẻ {{Sơ khai}} vào trang, hoặc các bản mẫu trong Thể loại:Bản mẫu sơ khai.
Vì có 43.768 bài sơ khai nên rất khó tìm thấy. Bạn hãy xem vào bảng mục lục bên dưới.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sơ khai. |
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
B
- Bài cơ bản sơ khai (158 tr.)
- Bài sơ khai về biến đổi khí hậu (2 tr.)
D
R
- Rất sơ khai (trống)
S
- Sơ khai tổ chức Olympic (7 tr.)
Trang trong thể loại “Sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 43.768 trang.
(Trang trước) (Trang sau)(
0–9
- 1-Naphtol
- 1,3-BAC
- 1. deild karla 1977
- 1. deild karla 1978
- 1. deild karla 1980
- 1. deild karla 1981
- 1. deild karla 1982
- 1. deild karla 1983
- 1. deild karla 1984
- 1. deild karla 1986
- 1. deild karla 1987
- 1. deild karla 1988
- 1. deild karla 1989
- 1. deild karla 1990
- 1. deild karla 1991
- 1. deild karla 1993
- 1. deild karla 1994
- 1. deild karla 1995
- 1. deild karla 1996
- 1. deild karla 1997
- 1. deild karla 1999
- 1. deild karla 2000
- 2 Low
- 2 TCN
- 2-Methylbut-2-en
- 2-Octyl cyanoacrylate
- 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzodioxin
- 2. deild karla 1992
- 2. deild karla 1993
- 2. deild karla 1994
- 2. deild karla 1995
- 2. deild karla 1996
- 2. deild karla 1997
- 2. deild karla 1998
- 2. deild karla 1999
- 2. deild karla 2001
- 2. deild karla 2002
- 2. deild karla 2004
- 2b2t
- 2C-T-3
- 2collab
- 2MASS-GC02
- 2nd Vision
- 2Rude
- 2x2
- 3 Cassiopeiae
- 3 Ceti
- 3 skilling vàng
- 3 TCN
- 3 tháng 4
- 3. deild
- 3.7 cm KwK 36
- 3.7cm Flak 36 auf Selbstfahrlafette Sd.Kfz.6/2
- 3C 20
- 3C 109
- 3C 171
- 3C 268.3
- 3C 285
- 3C 288
- 3C 454.3
- 3epkano
- 3rd Edge
- 3sat
- 4 Walls / Cowboy
- 4-Methylmethamphetamine
- 4OR
- 4TP
- 5 cm KwK 38
- 5 cm KwK 39
- 5 cuộc thi sắc đẹp nam giới quốc tế lớn
- 5 tháng 9
- 5 tháng 10
- 6 Great Short Novels of Science Fiction
- 6 Sigma
- 6 tháng 9
- 6G
- 6LoWPAN
- 7 tháng 9
- 7 tháng 10
- 7 Up
- 7,92×57mm Mauser
- 7P
- 8
- 8 Chords, 328 Words
- 8 TCN
- 8 tháng 9
- 8th Continent
- 9 tháng 10
- 9GAG
- 10 Eventful Years
- 10 Foot Ganja Plant
- 10 năm 3 tháng 30 ngày
- 10-8: Officers on Duty
- 10,000 Promises.
- 10.000 đồng (tiền Việt)
- 10K, la década robada
- 10x Management
- 11 TCN
- 11 tháng 4
- 12 biến tấu dựa trên "Ah vous dirai-je, Maman"
- 12 Gauge (rapper)
- 12 Great Classics of Science Fiction
- Sân vận động Quốc gia 12 tháng 7
- 12: The Elements of Great Managing
- 13 Above the Night (tuyển tập)
- 13 Bankers
- 13 Great Stories of Science Fiction
- 13 Stories and 13 Epitaphs
- 13 TCN
- 14,000 Things to Be Happy About
- 15 Bean Soup
- 16 Bit (ban nhạc Ý)
- 17 X Infinity
- 18 tháng 2
- 18 tháng 4
- 19 (ban nhạc)
- 19P/Borrelly
- 19th-Century Music
- 20 tháng 7
- 20 tháng 9
- 20,000 Years of Fashion
- 20th Century Boys (ban nhạc)
- 20th Century Fox Television
- 20th Century Studios Home Entertainment
- 21 Grams
- 21 phát đại bác
- 21 tháng 9
- 22 tháng 9
- 23 tháng 2
- Sân vận động 24 tháng 9
- 24/365 with Blackpink
- 24h (chương trình truyền hình)
- Vua thứ 24
- 25 Cats Name Sam and One Blue Pussy
- Cầu 25 de Abril
- 26P/Grigg–Skjellerup
- 27 tháng 2
- Vua thứ 28
- 31 Building
- 33 TCN
- 36 Children
- 37
- 38 TCN
- 41
- 43 Club
- 44, Dublin Made Me
- 45 TCN
- 46 TCN
- 48
- 50.000 đồng (tiền Việt)
- 50.Grind
- 54
- 54-40 or Fight (sách)
- 54th Platoon
- 56
- 58 (ban nhạc)
- 61 (số)
- 62
- 64
- 69 (tư thế tình dục)
- 72 Things Younger Than John McCain
- 75 TCN
- 77 TCN
- 77: The Year of Punk and New Wave
- 78-87 London Youth
- 79 TCN
- 87
- 87 TCN
- 88P/Howell
- 89
- 89 (số)
- 93 (số)
- 93 Million Miles
- 94 East
- 95
- 97 TCN
- 100 đồng (tiền Việt)
- 100.000 đồng (tiền Việt)
- 110 mét vượt rào