Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nữ
Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nữ | |
---|---|
Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 2020 | |
Vô địch | Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková |
Á quân | Belinda Bencic Viktorija Golubic |
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 6–1 |
Đôi nữ tại Thế vận hội lần thứ XXXII | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Ariake Coliseum | |||||||||
Thời gian | 24 tháng 7 – 1 tháng 8 năm 2021 | |||||||||
Số vận động viên | 32 đội từ 23 quốc gia | |||||||||
Người đoạt huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
Nội dung đôi nữ quần vợt Thế vận hội Mùa hè 2020 diễn ra từ ngày 24 tháng 7 đến ngày 1 tháng 8 năm 2021 tại Ariake Coliseum.[1] Có tổng cộng 32 đội từ 23 quốc gia tham gia tranh tài.[2]
Đôi Cộng hòa Séc Barbora Krejčíková và Kateřina Siniaková giành được huy chương vàng, đánh bại đôi Thụy Sĩ Belinda Bencic và Viktorija Golubic trong trận chung kết, 7–5, 6–1. Laura Pigossi và Luisa Stefani giành được huy chương đầu tiên cho Brasil ở môn quần vợt sau khi giành được huy chương đồng.
Ekaterina Makarova và Elena Vesnina là đương kim vô địch, nhưng Makarova giải nghệ quần vợt vào ngày 28 tháng 1 năm 2020.[3] Vesnina đánh cặp với Veronika Kudermetova, nhưng thua ở vòng bán kết.
Đây là giải đấu cuối cùng của Kiki Bertens, đánh cặp với Demi Schuurs, cô thua ở vòng 2 trước Kudermetova và Vesnina.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung diễn ra trong 8 ngày, Thứ Bảy ngày 24 tháng 7 đến Chủ Nhật ngày 1 tháng 8.[1]
Tháng 7 | Tháng 8 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 |
11:00 | 11:00 | 11:00 | 11:00 | 11:00 | 15:00 | 15:00 | 15:00 | |
Vòng 1/32 | Vòng 1/16 | Tứ kết | Bán kết | Trận tranh huy chương đồng | Trận tranh huy chương vàng |
Theo Giờ tiêu chuẩn Nhật Bản (UTC+9)
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]- Barbora Krejčíková (CZE) / Kateřina Siniaková (CZE) (Vô địch, huy chương vàng) 1.
- Shuko Aoyama (JPN) / Ena Shibahara (JPN) (Vòng 1) 2.
- Kiki Bertens (NED) / Demi Schuurs (NED) (Vòng 2) 3.
- Bethanie Mattek-Sands (USA) / Jessica Pegula (USA) (Tứ kết) 4.
- Chan Hao-ching (TPE) / Latisha Chan (TPE) (Vòng 1) 5.
- Ashleigh Barty (AUS) / Storm Sanders (AUS) (Tứ kết) 6.
- Gabriela Dabrowski (CAN) / Sharon Fichman (CAN) (Vòng 1) 7.
- Nicole Melichar (USA) / Alison Riske (USA) (Vòng 1) 8.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết (Trận tranh huy chương vàng) | ||||||||||||
1 | Barbora Krejčíková (CZE) Kateřina Siniaková (CZE) | 6 | 3 | [10] | |||||||||
PR | Veronika Kudermetova (ROC_2020) Elena Vesnina (ROC_2020) | 3 | 6 | [6] | |||||||||
1 | Barbora Krejčíková (CZE) Kateřina Siniaková (CZE) | 7 | 6 | ||||||||||
Belinda Bencic (SUI) Viktorija Golubic (SUI) | 5 | 1 | |||||||||||
Laura Pigossi (BRA) Luisa Stefani (BRA) | 5 | 3 | |||||||||||
Belinda Bencic (SUI) Viktorija Golubic (SUI) | 7 | 6 | Trận tranh huy chương đồng | ||||||||||
PR | Veronika Kudermetova (ROC_2020) Elena Vesnina (ROC_2020) | 6 | 4 | [9] | |||||||||
Laura Pigossi (BRA) Luisa Stefani (BRA) | 4 | 6 | [11] |
Nửa trên
[sửa | sửa mã nguồn]Nửa dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Tennis Competition Schedule”. Tokyo 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2021.
- ^ “Tokyo 2020 – ITF Tennis Qualification System” (PDF). ITF. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2020.
- ^ Chiesa, Victoria (ngày 28 tháng 1 năm 2020). “Ekaterina Makarova announces retirement from tennis”. Women's Tennis Association. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2021.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Kết quả Lưu trữ 2021-07-26 tại Wayback Machine