[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Seongdong-gu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Seongdong-gu
성동구
—  Quận  —
성동구 · 城東區
Văn phòng Seongdong-gu
Văn phòng Seongdong-gu

Hiệu kỳ
Vị trí của Seongdong-gu ở Seoul
Vị trí của Seongdong-gu ở Seoul
Seongdong-gu trên bản đồ Thế giới
Seongdong-gu
Seongdong-gu
 
Quốc giaHàn Quốc
VùngSudogwon
Thành phố đặc biệtSeoul
Dong hành chính20
Chính quyền
 • Thị trưởngLee Ho-jo (이호조)
Diện tích
 • Tổng cộng16,85 km2 (6,51 mi2)
Dân số (2010[1])
 • Tổng cộng296,135
Múi giờGiờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+9)
Trang webTrang chủ chính thức Seongdong-gu

Seongdong-gu (Hangul: 성북구; Hanja: 城東區; Hán Việt: Thành Đông khu) là một quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Quận này có diện tích 16,85 km2, dân số 325.251 người. Quận được chia ra thành 20 phường (dong) hành chính. Quận này nằm ở bờ bắc của sông Han.

Phân cấp hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Quận Seongdong bao gồm 20 dong hành chính (haengjeong-dong, 행정동)

  • Doseon-dong (도선동 道詵洞 Đạo Sân động)
  • Hongik-dong (홍익동 弘益洞 Hoằng Ích động): dong hợp pháp (beopjeong-dong, 법정동)
  • Eungbong-dong (응봉동 鷹峰洞 Ưng Phong động)
  • Haengdang-dong (행당동 杏堂洞 Hạnh Đường động) 1∼2
  • Geumho-dong (금호동 金湖洞 Kim Hồ động) 1∼4
  • Majang-dong (마장동 馬場洞 Mã Tràng động)
  • Oksu-dong (옥수동 玉水洞 Ngọc Thủy động) 1∼2
  • Sageun-dong (사근동 沙斤洞 Sa Cân động)
  • Seongsu 1ga 1 dong (성수1가 1동 聖水1街 1洞 Thánh Thủy 1 Nhai 1 động)
  • Seongsu 1ga 2 dong (성수1가 2동 聖水1街 2洞)
  • Seongsu 2ga 1-dong (성수2가 1동 聖水2街 1洞)
  • Seongsu 2ga 3-dong (성수2가 3동 聖水2街 3洞)
  • Songjeong-dong (송정동 松亭洞 Tùng Đình động)
  • Yongdap-dong (용답동 龍踏洞 Long Đạp động)
  • Wangsimni-dong (왕십리동 往十里洞 Vãng Thập Lý động) 1∼2
  • Sangwangsimni-dong (상왕십리동 上往十里洞 Thượng Vãng Thập Lý động): dong hợp pháp (beopjeong-dong, 법정동)
  • Hawangsimni-dong (하왕십리동 下往十里洞 Hạ Vãng Thập Lý động): dong hợp pháp (beopjeong-dong, 법정동)


Vận chuyển

[sửa | sửa mã nguồn]

Đường sắt

[sửa | sửa mã nguồn]

KORAIL

Seoul Metro

Các đơn vị kết nghĩa

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]