[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Salta

Salta
—  Thành phố  —
(Từ trên xuống dưới; từ trái sang phải) Cảnh thành phố nhìn từ đỉnh đồi San Bernardo; Colonial Cabildo; Nhà thờ Salta; Ninth of July Plaza và nhà hát Victoria.
(Từ trên xuống dưới; từ trái sang phải) Cảnh thành phố nhìn từ đỉnh đồi San Bernardo; Colonial Cabildo; Nhà thờ Salta; Ninth of July Plaza và nhà hát Victoria.
Hiệu kỳ của Salta
Hiệu kỳ

Huy hiệu
Salta trên bản đồ Argentina
Salta
Salta
Vị trí của Salta ở Argentina
Tọa độ: 24°47′N 65°25′T / 24,783°N 65,417°T / -24.783; -65.417
Quốc gia Argentina
Tỉnh Salta
DepartmentoCapital
Độ cao1.152 m (3,780 ft)
Dân số (2010)
 • Thành phố535,303
 • Vùng đô thị619,000
Tên cư dânsalteño
Múi giờART (UTC−3)
Mã CPAA4400
Mã điện thoại+54 387
Thành phố kết nghĩaMaracay, Tarija, Calama sửa dữ liệu

Salta là một thành phố nằm trong tỉnh Salta của Argentina. Thành phố Salta có diện tích  km², dân số theo ước tính năm 2009 là 516.000 người. Đây là thành phố lớn thứ 8 tại Argentina.

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Salta (1961–1990)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 35.6
(96.1)
33.5
(92.3)
34.0
(93.2)
32.5
(90.5)
34.2
(93.6)
32.5
(90.5)
37.2
(99.0)
34.4
(93.9)
36.8
(98.2)
38.8
(101.8)
39.9
(103.8)
38.1
(100.6)
39.9
(103.8)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 27.4
(81.3)
26.1
(79.0)
24.8
(76.6)
22.6
(72.7)
21.0
(69.8)
19.1
(66.4)
20.2
(68.4)
22.3
(72.1)
23.5
(74.3)
26.4
(79.5)
27.4
(81.3)
27.8
(82.0)
24.0
(75.2)
Trung bình ngày °C (°F) 21.2
(70.2)
20.1
(68.2)
18.9
(66.0)
16.2
(61.2)
13.3
(55.9)
10.1
(50.2)
10.1
(50.2)
12.3
(54.1)
15.0
(59.0)
18.7
(65.7)
20.3
(68.5)
21.2
(70.2)
16.5
(61.7)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 16.1
(61.0)
15.6
(60.1)
14.7
(58.5)
11.6
(52.9)
7.7
(45.9)
3.8
(38.8)
2.9
(37.2)
4.5
(40.1)
7.4
(45.3)
11.3
(52.3)
13.9
(57.0)
15.5
(59.9)
10.4
(50.7)
Thấp kỉ lục °C (°F) 8.4
(47.1)
5.9
(42.6)
4.0
(39.2)
−1.5
(29.3)
−2.4
(27.7)
−6.5
(20.3)
−7.1
(19.2)
−6.6
(20.1)
−3.1
(26.4)
−0.7
(30.7)
1.5
(34.7)
6.2
(43.2)
−7.1
(19.2)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 182.0
(7.17)
162.9
(6.41)
118.3
(4.66)
36.6
(1.44)
8.6
(0.34)
2.6
(0.10)
3.5
(0.14)
4.2
(0.17)
6.6
(0.26)
26.1
(1.03)
65.3
(2.57)
138.0
(5.43)
754.7
(29.71)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 16 15 14 8 4 2 2 2 3 6 10 14 96
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 78 82 84 84 81 76 70 63 60 61 67 73 73
Nguồn 1: NOAA[1]
Nguồn 2: Servicio Meteorológico Nacional (ngày giáng)[2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Salta AERO Climate Normals 1961–1990” (bằng tiếng Anh). National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2015.
  2. ^ “Valores Medios de Temperature y Precipitación-Salta: Salta” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorológico Nacional. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2015.

Bản mẫu:Tỉnh Salta Bản mẫu:Thành phố Argentina