Mike Origi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Michael Okoth Origi | ||
Ngày sinh | 16 tháng 11, 1967 | ||
Nơi sinh | Nairobi, Kenya | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–1988 | Shabana | ||
1989–1991 | Kenya Breweries | ||
1991–1992 | Boshar | ||
1992–1996 | KV Oostende | 71 | (11) |
1996–1998 | KRC Harelbeke | 56 | (11) |
1998–2002 | Genk | 81 | (20) |
2002 | Molenbeek | 27 | (10) |
2002–2004 | Heusden-Zolder | 57 | (9) |
2004–2006 | Tongeren | 55 | (25) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–2004 | Kenya | 120 | (28) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Michael Okoth Origi (sinh ngày 16 tháng 11 năm 1967), thường được gọi là Mike Okoth, là một cầu thủ bóng đá người Kenya đã nghỉ hưu. Ban đầu chơi với tư cách là một thủ môn, anh đã chuyển đổi thành một tiền đạo tại Shabana, một vị trí mà anh sẽ đảm nhiệm cho cả câu lạc bộ và quốc gia.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Mike Origi tại National-Football-Teams.com