Masfjorden
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Kommune Masfjorden | |
---|---|
— Khu tự quản — | |
Vị trí Masfjorden tại Hordaland | |
Tọa độ: 60°50′18″B 5°26′55″Đ / 60,83833°B 5,44861°Đ | |
Quốc gia | Na Uy |
Hạt | Hordaland |
Quận | Nordhordland |
Trung tâm hành chính | Masfjordnes |
Chính quyền | |
• Thị trưởng(2003) | Håkon Matre (H) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 556 km2 (215 mi2) |
• Đất liền | 511 km2 (197 mi2) |
Thứ hạng diện tích | 191 tại Na Uy |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 1,712 |
• Thứ hạng | 356 tại Na Uy |
• Mật độ | 3/km2 (8/mi2) |
• Thay đổi (10 năm) | −7,0 % |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | NO-1266 |
Ngôn ngữ chính thức | tiếng Na Uy |
Trang web | www |
Dữ liệu từ thống kê của Na Uy |
Masfjorden là một đô thị ở hạt Hordaland, Na Uy.
Masfjorden đã được tách ra từ Lindås ngày 1 tháng 1 năm 1879.
Đô thị này nằm quanh fjord Masfjorden hầu như chia đô thị hoàn toàn ở phía bắc và phía nam. Một phà cáp nối hai khu vực này. Đây là phà dây duy nhất ở Na Uy chở ô tô.
Trung tâm dân số chính nằm ở Nordbygda ở phía bắc. Hội đồng địa phương lại nằm ở phía nam.
Dạng tiếng Na Uy Cổ của tên gọi là Matrsfjörðr. Huy hiệu được áp dụng năm 1990.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Masfjorden.