Maksim Yakovlev
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maksim Sergeyevich Yakovlev | ||
Ngày sinh | 8 tháng 9, 1991 | ||
Nơi sinh | Frunze, Kyrgyz SSR | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | F.K. Khimki | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
FC Kant-77 | |||
Học viện Bóng đá Konoplyov | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | FC Academia Dimitrovgrad | 30 | (1) |
2009 | FC Togliatti | 30 | (0) |
2010–2012 | F.K. Akademiya Togliatti | 60 | (6) |
2012–2013 | FC Salyut Belgorod | 48 | (2) |
2014 | F.K. Rotor Volgograd | 9 | (0) |
2014–2015 | FC Gazovik Orenburg | 18 | (0) |
2015–2017 | F.K. Volgar Astrakhan | 44 | (0) |
2017– | F.K. Khimki | 20 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018 |
Maksim Sergeyevich Yakovlev (tiếng Nga: Максим Серге́евич Яковлев; sinh ngày 8 tháng 9 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Hiện tại anh thi đấu cho F.K. Khimki.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Maksim Yakovlev tại FootballFacts.ru (tiếng Nga)