[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

La Châtre (quận)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quận La Châtre
—  Quận  —
Quận La Châtre trên bản đồ Thế giới
Quận La Châtre
Quận La Châtre
Quốc gia Pháp
Quận lỵLa Châtre
Diện tích
 • Tổng cộng1,323 km2 (511 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng33,275
 • Mật độ25/km2 (65/mi2)
 

Quận La Châtre là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Indre, ở vùng Centre-Val de Loire. Quận này có 5 tổng và 58 .

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng của quận La Châtre là:

  1. Aigurande
  2. La Châtre
  3. Éguzon-Chantôme
  4. Neuvy-Saint-Sépulchre
  5. Sainte-Sévère-sur-Indre

Các xã của quận La Châtre, và mã INSEE là:

1. Aigurande (36001) 2. Badecon-le-Pin (36158) 3. Baraize (36012) 4. Bazaiges (36014)
5. Briantes (36025) 6. Ceaulmont (36032) 7. Champillet (36038) 8. Chassignolles (36043)
9. Cluis (36056) 10. Crevant (36060) 11. Crozon-sur-Vauvre (36061) 12. Cuzion (36062)
13. Feusines (36073) 14. Fougerolles (36078) 15. Gargilesse-Dampierre (36081) 16. Gournay (36084)
17. La Berthenoux (36017) 18. La Buxerette (36028) 19. La Châtre (36046) 20. La Motte-Feuilly (36132)
21. Lacs (36091) 22. Le Magny (36109) 23. Lignerolles (36095) 24. Lourdoueix-Saint-Michel (36099)
25. Lourouer-Saint-Laurent (36100) 26. Lys-Saint-Georges (36108) 27. Maillet (36110) 28. Malicornay (36111)
29. Mers-sur-Indre (36120) 30. Montchevrier (36126) 31. Montgivray (36127) 32. Montipouret (36129)
33. Montlevicq (36130) 34. Mouhers (36133) 35. Neuvy-Saint-Sépulchre (36141) 36. Nohant-Vic (36143)
37. Néret (36138) 38. Orsennes (36146) 39. Pommiers (36160) 40. Pouligny-Notre-Dame (36163)
41. Pouligny-Saint-Martin (36164) 42. Pérassay (36156) 43. Saint-Août (36180) 44. Saint-Chartier (36184)
45. Saint-Christophe-en-Boucherie (36186) 46. Saint-Denis-de-Jouhet (36189) 47. Saint-Plantaire (36207) 48. Sainte-Sévère-sur-Indre (36208)
49. Sarzay (36210) 50. Sazeray (36214) 51. Thevet-Saint-Julien (36221) 52. Tranzault (36226)
53. Urciers (36227) 54. Verneuil-sur-Igneraie (36234) 55. Vicq-Exemplet (36236) 56. Vigoulant (36238)
57. Vijon (36240) 58. Éguzon-Chantôme (36070)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]