[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Ichinohe, Iwate

Ichinohe

一戸町
Tòa thị chính Ichinohe
Tòa thị chính Ichinohe
Flag of Ichinohe
Cờ
Official seal of Ichinohe
Huy hiệu
Vị trí Ichinohe trên bản đồ tỉnh Iwate
Vị trí Ichinohe trên bản đồ tỉnh Iwate
Ichinohe trên bản đồ Nhật Bản
Ichinohe
Ichinohe
Vị trí Ichinohe trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 40°12′46,4″B 141°17′43,6″Đ / 40,2°B 141,28333°Đ / 40.20000; 141.28333
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhIwate
HuyệnNinohe
Diện tích
 • Tổng cộng300,03 km2 (115,84 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng11,494
 • Mật độ38/km2 (99/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
028-5391
Điện thoại0195-33-2111
Địa chỉ tòa thị chínhKōzenji-Ōkawabachi 24-9, Ichinohe-machi, Ninohe-gun, Iwate 028-5391
Khí hậuDfb
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimCopper pheasant
HoaAnh đào
CâySồi

Ichinohe (一戸町 Ichinohe-machi?) là thị trấn thuộc huyện Ninohe, tỉnh Iwate, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 11.494 người và mật độ dân số là 38 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 300,03 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Ichinohe (Iwate, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2023.