[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Iopromide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Iopromide
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 1-N,3-N-bis(2,3-dihydroxypropyl)-2,4,6-triiodo-5-(2-methoxyacetamido)-1-N-methylbenzene-1,3-dicarboxamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEBI
ChEMBL
ECHA InfoCard100.070.330
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H24I3N3O8
Khối lượng phân tử791.11187
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • CN(CC(CO)O)C(=O)c1c(c(c(c(c1I)NC(=O)COC)I)C(=O)NCC(CO)O)I
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H24I3N3O8/c1-24(4-9(28)6-26)18(31)12-13(19)11(17(30)22-3-8(27)5-25)14(20)16(15(12)21)23-10(29)7-32-2/h8-9,25-28H,3-7H2,1-2H3,(H,22,30)(H,23,29) KhôngN
  • Key:DGAIEPBNLOQYER-UHFFFAOYSA-N KhôngN
 KhôngN☑Y (what is this?)  (kiểm chứng)

Iopromide là một thuốc cản quang có áp lực thẩm thấu thấp, không ion hóa, được nghiên cứu và phát triển bởi Bayer HealthCare Pharmaceuticals, được dùng để tiêm tĩnh mạch giúp quá trình chẩn đoán bệnh lý dễ dàng và chính xác hơn.

Nó được bán trên thị trường dưới tên Ultravist được sản xuất bởi Bayer Healthcare.[1] Nó thường được sử dụng trong các chẩn đoán X quang các bộ phận trong hệ tiết niệu như thận, niệu quản, bàng quang, Chụp cắt lớp vi tính não (CT) và Chụp cắt lớp vi tính mạch máu phổi (CTPAs).

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]