Enacantha
Giao diện
Enacantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Inescta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Phân bộ (subordo) | Zygoptera |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Danh pháp hai phần | |
Enacantha Donnelly & Alayo, 1966 |
Enacantha là một chi chuồn chuồn kim trong họ Coenagrionidae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Enacantha omvat 1 soort:[1]
- Enacantha caribbea Donnelly & Alayo, 1966
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “World Odonata List; ngày 25 tháng 4 năm 2011”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2011.