Bara (huyện)
Giao diện
Bara बारा Bārā | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí huyện Bara trong khu Narayani | |
Quốc gia | Nepal |
Vùng | Trung Nepal |
Khu | Narayani |
Thủ phủ | Kalaiya |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.190 km2 (460 mi2) |
Dân số (2001) | |
• Tổng cộng | 559.135 |
• Mật độ | 470/km2 (1,200/mi2) |
Múi giờ | NPT (UTC+5:45) |
Bara (tiếng Nepal:बारा) là một huyện thuộc khu Narayani, vùng Trung Nepal, Nepal. Huyện này có diện tích 1190 km², dân số thời điểm năm 2001 là 559135 người.[1]
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Biến động dân số giai đoạn 1952-2001:
Năm | 1952 | 1961 | 1971 | 1981 | 1991 | 2001 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 210007 | 250054 | 233401 | 318957 | 415718 | 559135 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Districts of Nepal”. statoids.com. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
- ^ (tiếng Anh)“Nepal Census Information Site”. Cơ quan Thống kê Nepal. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.
- ^ “Population Census 1961 Report”. Cơ quan Thống kê Nepal. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.[liên kết hỏng]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- “District Map of Nepal”. Nepal Vista. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2012.